Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bùi nhùi



noun
Skein of straw, skein of bamboo shavings
Tinder
bùi nhùi rơm straw tinder
lửa bắt vào bùi nhùi the tinder caught fire

[bùi nhùi]
danh từ.
skein of straw, skein of bamboo shavings, wisp of straw; straw wisp
tinder
bùi nhùi rơm
straw tinder
lửa bắt vào bùi nhùi
the tinder caught fire



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.